Từ "ash removal" trong tiếng Anh là một danh từ, được dịch sang tiếng Việt là "sự loại tro" hoặc "sự khử tro". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hóa học, môi trường, hoặc trong công nghiệp, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến việc xử lý tro từ các quá trình cháy, như trong lò đốt hoặc nhà máy điện.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Ash: (danh từ) tro, vật liệu còn lại sau khi đốt cháy.
Remove: (động từ) loại bỏ, lấy đi.
Các từ gần giống:
Dust removal: sự loại bỏ bụi, thường nói về việc làm sạch bụi bẩn.
Waste disposal: sự xử lý chất thải, liên quan đến việc xử lý các loại chất thải khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
De-ashing: quá trình loại bỏ tro, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hóa học.
Ash extraction: sự chiết xuất tro, thường nói về việc thu thập hoặc lấy tro từ một quá trình nhất định.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Burning the midnight oil: nghĩa là làm việc khuya, mặc dù không trực tiếp liên quan đến "ash removal", nhưng có thể liên quan đến việc tạo ra tro từ việc đốt cháy tài liệu.
Cụm động từ như "clean up" cũng có thể liên quan, vì việc loại bỏ tro thường là một phần của việc dọn dẹp sau khi đốt cháy.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "ash removal", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngành công nghiệp xử lý chất thải, "ash removal" có thể liên quan đến các quy trình công nghệ cao, trong khi trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày, nó có thể chỉ đơn giản là việc dọn dẹp sau khi nấu nướng hoặc đốt lửa.