Characters remaining: 500/500
Translation

ash removal

/'æʃri,mu:vəl/
Academic
Friendly

Từ "ash removal" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "sự loại tro" hoặc "sự khử tro". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hóa học, môi trường, hoặc trong công nghiệp, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến việc xử lý tro từ các quá trình cháy, như trong đốt hoặc nhà máy điện.

Định nghĩa:
  • Ash removal: quá trình loại bỏ tro (các chất rắn không cháy được) sau khi các vật liệu như gỗ, than, hoặc các loại nhiên liệu khác bị đốt cháy.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The ash removal process is essential in waste management." (Quá trình loại tro rất cần thiết trong quản lý chất thải.)
  2. Nâng cao:

    • "Efficient ash removal systems can significantly reduce environmental pollution from coal-fired power plants." (Các hệ thống khử tro hiệu quả có thể giảm đáng kể ô nhiễm môi trường từ các nhà máy điện chạy than.)
Các biến thể của từ:
  • Ash: (danh từ) tro, vật liệu còn lại sau khi đốt cháy.
  • Remove: (động từ) loại bỏ, lấy đi.
Các từ gần giống:
  • Dust removal: sự loại bỏ bụi, thường nói về việc làm sạch bụi bẩn.
  • Waste disposal: sự xử lý chất thải, liên quan đến việc xử lý các loại chất thải khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • De-ashing: quá trình loại bỏ tro, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc hóa học.
  • Ash extraction: sự chiết xuất tro, thường nói về việc thu thập hoặc lấy tro từ một quá trình nhất định.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Burning the midnight oil: nghĩa làm việc khuya, mặc dù không trực tiếp liên quan đến "ash removal", nhưng có thể liên quan đến việc tạo ra tro từ việc đốt cháy tài liệu.
  • Cụm động từ như "clean up" cũng có thể liên quan, việc loại bỏ tro thường một phần của việc dọn dẹp sau khi đốt cháy.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "ash removal", bạn cũng nên chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngành công nghiệp xử lý chất thải, "ash removal" có thể liên quan đến các quy trình công nghệ cao, trong khi trong ngữ cảnh sinh hoạt hàng ngày, có thể chỉ đơn giản việc dọn dẹp sau khi nấu nướng hoặc đốt lửa.

danh từ
  1. (hoá học) sự loại tro, sự khử tro

Comments and discussion on the word "ash removal"